Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 闇の子供たち
子供 こども
bé con
子供の時 こどものとき
lúc nhỏ.
子供の頃 こどものころ
lúc nhỏ.
子供の日 こどものひ
ngày trẻ em (5-5).
宅の子供 たくのこども
tôi (chúng ta) trẻ em
闇討ち やみうち
đánh lén
闇打ち やみうち
tấn công ở dưới vỏ (của) bóng tối
子供のせオプション こどものせオプション
tùy chọn cho ghế trẻ em (phụ kiện cho xe đạp, cho phép người sử dụng lắp đặt ghế ngồi cho trẻ em lên xe đạp để có thể đi chung một cách an toàn và thuận tiện)