Các từ liên quan tới 闇金ウシジマくん (テレビドラマ)
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
闇金融 やみきんゆう ヤミきんゆう
tín dụng đen
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
闇闇 やみやみ
không có một chút kiến thức; không làm được gì; nhẹ nhàng; dễ dàng; khinh suất; không cẩn thận
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm