Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 闘士ゴーディアン
闘士 とうし
đấu sỹ; võ sỹ.
網闘士 あみとうし
võ sĩ chiến đấu
剣闘士 けんとうし
kiếm sĩ
闘牛士 とうぎゅうし
đấu sỹ đấu bò.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
闘気 とうき
tinh thần đấu tranh.
闘病 とうびょう
sự đấu tranh chống lại bệnh tật; sự chiến đấu chống bệnh tật.
闘魚 とうぎょ
cá Betta (một chi cá nước ngọt nhỏ, thường có màu sắc thuộc lớp Cá vây tia)