Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
闘士 とうし
đấu sỹ; võ sỹ.
網闘士 あみとうし
võ sĩ chiến đấu
剣闘士 けんとうし
kiếm sĩ
闘牛士 とうぎゅうし
đấu sỹ đấu bò.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
悪闘 あくとう
trận đấu khó khăn
闘気 とうき
tinh thần đấu tranh.
挌闘 かくとう
đánh sự nhau tay đôi; cuộc vật lộn; cuộc ẩu đả