闘将
とうしょう「ĐẤU TƯƠNG」
☆ Danh từ
Người lãnh đạo dũng cảm.

闘将 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 闘将
将 しょう はた
người chỉ huy; chung; người lãnh đạo
悪闘 あくとう
trận đấu khó khăn
闘気 とうき
tinh thần đấu tranh.
挌闘 かくとう
đánh sự nhau tay đôi; cuộc vật lộn; cuộc ẩu đả
闘魚 とうぎょ
cá Betta (một chi cá nước ngọt nhỏ, thường có màu sắc thuộc lớp Cá vây tia)
闘犬 とうけん
chó để thi đấu.
闘士 とうし
đấu sỹ; võ sỹ.
闘技 とうぎ
sự cạnh tranh; cuộc thi