Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
清一 チンイツ チンイチ
having only tiles of one suit and an open hand
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一本 いっぽん
một đòn
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
清一色 チンイーソー
full flush
一族郎党 いちぞくろうとう
họ hàng thân thích