Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 防刃ベスト
防刃 ぼうじん
sự chống đâm thủng
防寒ベスト ぼうかんベスト ぼうかんベスト ぼうかんベスト
áo gi-lê giữ nhiệt
ベスト ベスト
áo gi-lê công sở
áo vét; bộ vét
オフィスウェア ベスト オフィスウェア ベスト
áo gi-lê công sở
ベスト オールシーズン ベスト オールシーズン
áo gi-lê cho mọi mùa
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
ベスト型 安全ベスト ベストかた あんぜんベスト ベストかた あんぜんベスト ベストかた あんぜんベスト
Áo phản quang kiểu best, áo phản quang an toàn