防塵対応タイプ
ぼうじんたいおうタイプ
☆ Danh từ
Loại hỗ trợ chống bụi
防塵対応タイプ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防塵対応タイプ
防滴対応タイプ ぼうてきたいおうタイプ
loại hỗ trợ chống nước
クリーン対応タイプ クリーンたいおうタイプ
loại làm sạch sẽ
防塵 ぼうじん
phòng bụi, chống bụi
防鳥タイプ ぼうとりタイプ
Loại chống chim
防炎タイプ ぼうえんタイプ
Loại chống cháy
防塵服 ぼうじんふく
Quần áo chống bụi
防塵着 ぼうじんぎ
dustproof mặc quần áo một sử dụng trong một cleanroom
防塵室 ぼうじんしつ
phòng không có bụi, phòng sạch