Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
防寒用手袋
ぼうかんようてぶくろ
găng tay chống lạnh
ゴム 防寒用手袋 ゴム ぼうかんようてぶくろ ゴム ぼうかんようてぶくろ ゴム ぼうかんようてぶくろ
găng tay cao su chống lạnh
軍手 防寒用手袋 ぐんて ぼうかんようてぶくろ ぐんて ぼうかんようてぶくろ ぐんて ぼうかんようてぶくろ
găng tay bảo hộ chống lạnh
革手 防寒用手袋 かわて ぼうかんようてぶくろ かわて ぼうかんようてぶくろ かわて ぼうかんようてぶくろ
găng tay da chống lạnh
背抜き 防寒用手袋 せぬき ぼうかんようてぶくろ せぬき ぼうかんようてぶくろ せぬき ぼうかんようてぶくろ
găng tay phủ cao su chống lạnh
塩化ビニール 防寒用手袋 えんかビニール ぼうかんようてぶくろ えんかビニール ぼうかんようてぶくろ えんかビニール ぼうかんようてぶくろ
găng tay cao su PVC chống lạnh
合成繊維 防寒用手袋 ごうせいせんい ぼうかんようてぶくろ ごうせいせんい ぼうかんようてぶくろ ごうせいせんい ぼうかんようてぶくろ
găng tay sợi tổng hợp chống lạnh
手袋用手袋 けんさようてぶくろ けんさようてぶくろ
găng tay để đeo găng tay (đeo thêm một lớp găng tay bên ngoài găng tay đang đeo. Ví dụ, trường hợp cần giữ vệ sinh cao hoặc bảo vệ găng tay bên trong khỏi bụi bẩn, hóa chất)
防振手袋 ぼうしんてぶくろ
Găng tay chống rung
Đăng nhập để xem giải thích