防振手袋
ぼうしんてぶくろ「PHÒNG CHẤN THỦ ĐẠI」
☆ Danh từ
Găng tay chống rung
防振手袋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防振手袋
防火手袋 ぼうかてぶくろ
găng tay chống lửa
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
防振継手 ぼうしんつぎて
phụ kiện chống rung
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
防寒用手袋 ぼうかんようてぶくろ
găng tay chống lạnh
軍手 防寒用手袋 ぐんて ぼうかんようてぶくろ ぐんて ぼうかんようてぶくろ ぐんて ぼうかんようてぶくろ
găng tay bảo hộ chống lạnh
革手 防寒用手袋 かわて ぼうかんようてぶくろ かわて ぼうかんようてぶくろ かわて ぼうかんようてぶくろ
găng tay da chống lạnh
手袋用手袋 けんさようてぶくろ けんさようてぶくろ
găng tay để đeo găng tay (đeo thêm một lớp găng tay bên ngoài găng tay đang đeo. Ví dụ, trường hợp cần giữ vệ sinh cao hoặc bảo vệ găng tay bên trong khỏi bụi bẩn, hóa chất)