防戦
ぼうせん「PHÒNG CHIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chiến tranh phòng ngự
がっちりと
防戦態勢
を
固
める
Giữ vững tình trạng chiến tranh phòng ngự.
防戦態勢
を
解
く
Giải tỏa tình trạng chiến tranh phòng ngự. .

Từ trái nghĩa của 防戦
Bảng chia động từ của 防戦
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 防戦する/ぼうせんする |
Quá khứ (た) | 防戦した |
Phủ định (未然) | 防戦しない |
Lịch sự (丁寧) | 防戦します |
te (て) | 防戦して |
Khả năng (可能) | 防戦できる |
Thụ động (受身) | 防戦される |
Sai khiến (使役) | 防戦させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 防戦すられる |
Điều kiện (条件) | 防戦すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 防戦しろ |
Ý chí (意向) | 防戦しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 防戦するな |
防戦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防戦
攻防戦 こうぼうせん
trận đánh
予防戦争 よぼうせんそう
chiến tranh phòng ngừa
首位攻防戦 しゅいこうぼうせん
trò chơi hoặc loạt trò chơi giữa đội nhất và nhì
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
防衛戦 ぼうえいせん
trận chiến phòng thủ, bảo vệ chức vô địch