防滴
ぼうてき「PHÒNG TÍCH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự chống thấm nước

防滴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防滴
防滴対応タイプ ぼうてきたいおうタイプ
loại hỗ trợ chống nước
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
滴滴 てきてき
sự nhỏ giọt.
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
滴 しずく
giọt (nước, sương).
露滴 ろてき
giọt sương, hạt sương
液滴 えきてき
giọt chất lỏng
雨滴 うてき
giọt mưa