Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 防災番組
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
防災 ぼうさい
sự phòng chống thiên tai
番組 ばんぐみ
chương trình tivi; kênh
防災面 ぼうさいめん
mặt nạ an toàn
裏番組 うらばんぐみ
lập trình bên trong một tranh đua timeslot
トーク番組 トークばんぐみ
chương trình phỏng vấn trên tivi
バラエティ番組 バラエティばんぐみ バラエティーばんぐみ ヴァラエティばんぐみ ヴァラエティーばんぐみ
chương trình tạp kỹ
番組名 ばんぐみめい
tên chương trình