防災面
ぼうさいめん「PHÒNG TAI DIỆN」
☆ Danh từ
Mặt nạ an toàn
防災面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防災面
シールド(防災面) シールド(ぼうさいめん)
mặt nạ kính (chống thảm họa)
オプション シールド(防災面) オプション シールド(ぼうさいめん) オプション シールド(ぼうさいめん) オプション シールド(ぼうさいめん)
tùy chọn tấm chắn (mặt nạ phòng hộ)
遮光シールド(防災面) しゃこうシールド(ぼうさいめん)
mặt nạ phòng hộ
防災面かぶり型 ぼうさいめんかぶりかた
mặt nạ bảo hộ dạng chụp đầu
防災面ヘルメット取付型 ぼうさいめんヘルメットとりつけかた
Mũ bảo hiểm gắn trên mặt chống thiên tai
ヘルメット取付型 シールド(防災面) ヘルメットとりつけかた シールド(ぼうさいめん) ヘルメットとりつけかた シールド(ぼうさいめん) ヘルメットとりつけかた シールド(ぼうさいめん)
"mặt nạ phòng cháy chống cháy (kiểu gắn mũ bảo hiểm)"
防災 ぼうさい
sự phòng chống thiên tai
被削面 ひ削面
mặt gia công