防災訓練
ぼうさいくんれん「PHÒNG TAI HUẤN LUYỆN」
☆ Danh từ
Thực hành ngăn ngừa tai hoạ

防災訓練 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防災訓練
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
防火訓練 ぼうかくんれん
huấn luyện chữa cháy
訓練 くんれん
sự huấn luyện; sự dạy bảo; huấn luyện; dạy bảo
防災 ぼうさい
sự phòng chống thiên tai
訓練センター くんれんせんたー
trung tâm huấn luyện.
猛訓練 もうくんれん
đào tạo chuyên sâu
訓練者 くんれんしゃ
huấn lệnh viên.
訓練生 くんれんせい
võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài; người đang được huấn luyện, thực tập sinh