Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
防炎 ぼうえん
sự ngăn ngừa hoả hoạn; sự phòng cháy nổ
防錆シート ぼうせいシート
màng chống gỉ
防音シート ぼうおんシート
tấm cách âm
防草シート ぼうくさシート
tấm chắn cỏ
防水シート ぼうすいシート
tấm chống nước
キズ防止シート キズぼうしシート
tấm dán chống trầy xước
防錆紙、防錆シート ぼうせいかみ、ぼうせいシート
Giấy chống rỉ, tấm chống rỉ.
防炎タイプ ぼうえんタイプ
Loại chống cháy