防草シート
ぼうくさシート
☆ Danh từ
Tấm chắn cỏ
防草シート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防草シート
防錆シート ぼうせいシート
màng chống gỉ
防音シート ぼうおんシート
tấm cách âm
防炎シート ぼうえんシート
tấm chống cháy
防水シート ぼうすいシート
tấm chống nước
キズ防止シート キズぼうしシート
tấm dán chống trầy xước
防錆紙、防錆シート ぼうせいかみ、ぼうせいシート
Giấy chống rỉ, tấm chống rỉ.
防草砂 ぼうくさすな
cát chống cỏ (loại vật liệu được sử dụng để ngăn ngừa cỏ dại mọc trong các khu vực như sân vườn, lối đi, và đường lái xe)
転倒防止シート てんとうぼうしシート
tấm chống trượt