防爆ハンマー
ぼうばくハンマー
☆ Danh từ
Búa chống cháy nổ
防爆ハンマー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防爆ハンマー
防爆片手ハンマー ぼうばくかたてハンマー
búa một tay chống cháy nổ
防爆両口ハンマー ぼうばくりょうぐちハンマー
búa hai đầu chống cháy nổ
防爆釘抜きハンマー ぼうばくくぎぬきハンマー
búa nhổ đinh chống cháy nổ
防爆 ぼうばく
Ngăn chặn thiệt hại của vụ nổ
防爆ソケット ぼうばくソケット
Ổ cắm chống cháy nổ
防爆ピンチバー ぼうばくピンチバー
kìm kẹp chống cháy nổ
防爆スパイキメガネ ぼうばくスパイキメガネ
kính bảo hộ chống cháy nổ có đinh tán
防爆スパナ ぼうばくスパナ
cờ lê chống cháy nổ