Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
釘抜きハンマー くぎぬきはんまー
防爆ハンマー ぼうばくハンマー
búa chống cháy nổ
防爆片手ハンマー ぼうばくかたてハンマー
búa một tay chống cháy nổ
防爆両口ハンマー ぼうばくりょうぐちハンマー
búa hai đầu chống cháy nổ
釘抜き くぎぬき
cái kìm; cái nhổ đinh; kìm nhổ đinh.
防爆 ぼうばく
Ngăn chặn thiệt hại của vụ nổ
木ハンマー きハンマー
búa gỗ