防犯標識
ぼうはんひょうしき「PHÒNG PHẠM TIÊU THỨC」
☆ Danh từ
Biển báo phòng chống tội phạm
防犯標識 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防犯標識
防災防犯標識 ぼうさいぼうはんひょうしき
biển báo phòng chống thiên tai và tội phạm
消防/防災/防犯標識 しょうぼう/ぼうさい/ぼうはんひょうしき
Biển báo phòng cháy chữa cháy/ phòng chống thiên tai/ phòng chống tội phạm.
標識 ひょうしき
dấu tích
防犯 ぼうはん
sự phòng chống tội phạm; việc phòng chống tội phạm
スイッチカバー標識 スイッチカバーひょうしき
biển báo năp công tắc
バルブ標識 バルブひょうしき
biển báo van
標識灯 ひょうしきとう
lửa hiệu
レーザ標識 レーザひょうしき
bảng hiệu laser (kỹ thuật sử dụng tia laser sử để tạo ra các biển báo, ký hiệu, hoặc đánh dấu trên các bề mặt khác nhau)