防災防犯標識
ぼうさいぼうはんひょうしき
☆ Danh từ
Biển báo phòng chống thiên tai và tội phạm
防災防犯標識 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防災防犯標識
消防/防災/防犯標識 しょうぼう/ぼうさい/ぼうはんひょうしき
Biển báo phòng cháy chữa cháy/ phòng chống thiên tai/ phòng chống tội phạm.
防犯標識 ぼうはんひょうしき
biển báo phòng chống tội phạm
防災 ぼうさい
sự phòng chống thiên tai
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
防犯 ぼうはん
sự phòng chống tội phạm; việc phòng chống tội phạm
防災面 ぼうさいめん
mặt nạ an toàn
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
防犯ブザー ぼう はんブザー ぼうはんブザー
Còi báo động