Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 防犯灯
防犯灯本体 ぼうはんとうほんたい
thiết bị thân đèn giám sát
防犯灯用電源ユニット ぼうはんとうようでんげんユニット
đơn vị cung cấp nguồn cho đèn cảnh báo
防犯灯用取付部品 ぼうはんとうようとりつけぶひん
phụ kiện lắp đặt đèn an ninh
防犯 ぼうはん
sự phòng chống tội phạm; việc phòng chống tội phạm
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
lưới chống trộm
防犯ブザー ぼう はんブザー ぼうはんブザー
Còi báo động
防犯アラーム ぼうはんアラーム
hệ thống báo động chống trộm