Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 防衛大学校
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
防衛大臣 ぼうえいだいじん
Bộ trưởng bộ quốc phòng
大学校 だいがっこう
educational facilities established in affiliation with government agencies
防衛 ぼうえい
sự bảo vệ; sự phòng vệ
防衛室 ぼうえいしつ
phòng vệ.
防衛戦 ぼうえいせん
trận chiến phòng thủ, bảo vệ chức vô địch
防衛策 ぼうえいさく
kế sách phòng vệ
防衛力 ぼうえいりょく
năng lực phòng vệ