Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
防衛庁長官
ぼうえいちょうちょうかん
chung giám đốc (của) đại lý bảo vệ
防衛庁 ぼうえいちょう
(nhật bản có) đại lý phòng thủ
防長官 ぼうちょうかん
thư ký (của) bảo vệ
防衛施設庁 ぼうえいしせつちょう
(nhật bản có) đại lý quản trị những phương tiện phòng thủ
防衛部長 ぼうえいぶちょう
chính trợ lý (của) nhân viên, g3
国防長官 こくぼうちょうかん
環境庁長官 かんきょうちょうちょうかん
chung giám đốc (của) đại lý môi trường
国土庁長官 こくどちょうちょうかん
chung giám đốc (của) quốc gia hạ cánh đại lý
官庁 かんちょう
cơ quan chính quyền; bộ ngành; cơ quan
Đăng nhập để xem giải thích