防衛庁長官
ぼうえいちょうちょうかん
☆ Danh từ
Chung giám đốc (của) đại lý bảo vệ

防衛庁長官 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防衛庁長官
防衛庁 ぼうえいちょう
(nhật bản có) đại lý phòng thủ
防長官 ぼうちょうかん
thư ký (của) bảo vệ
防衛施設庁 ぼうえいしせつちょう
(nhật bản có) đại lý quản trị những phương tiện phòng thủ
防衛部長 ぼうえいぶちょう
chính trợ lý (của) nhân viên, g3
国防長官 こくぼうちょうかん
thư ký (của) bảo vệ
環境庁長官 かんきょうちょうちょうかん
chung giám đốc (của) đại lý môi trường
国土庁長官 こくどちょうちょうかん
chung giám đốc (của) quốc gia hạ cánh đại lý
官庁 かんちょう
cơ quan chính quyền; bộ ngành; cơ quan