Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
防衛部長
ぼうえいぶちょう
chính trợ lý (của) nhân viên, g3
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
防衛庁長官 ぼうえいちょうちょうかん
chung giám đốc (của) đại lý bảo vệ
防衛 ぼうえい
sự bảo vệ; sự phòng vệ
防衛策 ぼうえいさく
kế sách phòng vệ
防衛室 ぼうえいしつ
phòng vệ.
防衛戦 ぼうえいせん
trận chiến phòng thủ, bảo vệ chức vô địch
防衛相 ぼうえいしょう
Bộ trưởng Bộ Quốc phòng
防衛力 ぼうえいりょく
năng lực phòng vệ
「PHÒNG VỆ BỘ TRƯỜNG」
Đăng nhập để xem giải thích