Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 防衛省職員
防衛省 ぼうえいしょう
Bộ quốc phòng
職員 しょくいん
công chức
防衛 ぼうえい
sự bảo vệ; sự phòng vệ
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
職員録 しょくいんろく
danh sách nhân viên
教職員 きょうしょくいん
giáo viên dạy nghề; giáo viên; cán bộ giảng dạy
職員室 しょくいんしつ
phòng nhân viên.
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.