教職員
きょうしょくいん「GIÁO CHỨC VIÊN」
☆ Danh từ
Giáo viên dạy nghề; giáo viên; cán bộ giảng dạy

教職員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 教職員
教職員組合 きょうしょくいんくみあい
hội liên hiệp giáo viên
教職員研修所 きょうしょくいんけんしゅうじょ
cơ sở đào tạo nhân viên giáo dục
職員 しょくいん
công chức
教職 きょうしょく
chứng chỉ dạy học; bằng sư phạm; nghề giáo; nghề sư phạm
教員 きょういん
giáo học
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
教育職員免許法 きょういくしょくいんめんきょほう
luật cấp phép cho nhân viên giáo dục
客員教員 かくいんきょういん
giảng viên thỉnh giảng