Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
防護 ぼうご
sự bảo vệ
防護マスク ぼうごマスク
mặt nạ bảo vệ
防護壁 ぼうごへき ぼうごかべ
tường bảo vệ
防護服 ぼうごふく
quần áo bảo hộ
柵 さく しがらみ
bờ giậu
防護する ぼうごする
bênh.
防護領域 ぼうごりょういき
vùng được bảo vệ
介護予防 かいごよぼう
chăm sóc phòng ngừa