防護服
ぼうごふく「PHÒNG HỘ PHỤC」
Quần áo bảo hộ
Bộ đồ bảo hộ
☆ Danh từ
Protective clothing
Trang phục bảo hộ lao động (bảo vệ người mặc khỏi bụi mịn hay các chất lỏng gây hại như hóa chất,v.v)

防護服 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防護服
化学防護服 かがくぼうごふく
bộ đồ bảo hộ chống hóa chất
虫よけ防護服 むしよけぼうごふく
trang phục bảo hộ chống côn trùng
使い捨て防護服 つかいすてぼうごふく
trang phục bảo hộ dùng một lần
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
防護 ぼうご
sự bảo vệ
保護服 ほごふく
bộ đồ bảo hộ (chống hóa chất, chống nhiệt, chống lửa, chống chất ô nhiễm)
防塵服 ぼうじんふく
Quần áo chống bụi
防寒服 ぼうかんふく
quần áo chống lạnh.