防錆塗料
ぼうせいとりょう「PHÒNG ĐỒ LIÊU」
☆ Danh từ
Chất sơn chống gỉ
防錆塗料 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 防錆塗料
防錆塗料
ぼうせいとりょう
chất sơn chống gỉ
防錆塗料
ぼうせいとりょう
sơn chống gỉ
防錆塗料
ぼうせいとりょう
sơn chống gỉ
Các từ liên quan tới 防錆塗料
耐熱/防錆塗料 たいねつ/ぼうせいとりょう
chất sơn chịu nhiệt/chống gỉ.
錆転換塗料 さびてんかんとりょう
sơn chuyển đổi gỉ (loại sơn được sử dụng để chuyển đổi gỉ sét trên bề mặt kim loại thành một lớp oxit đen bền vững, giúp bảo vệ kim loại khỏi bị ăn mòn thêm)
防火塗料 ぼうかとりょう
chịu lửa vẽ
防錆 ぼうせい
sự chống gỉ sét
防錆 ぼうせい
chất chống rỉ sét
防錆紙、防錆シート ぼうせいかみ、ぼうせいシート
Giấy chống rỉ, tấm chống rỉ.
防錆袋 ぼうせいふくろ
túi chống gỉ
防錆紙 ぼうせいかみ ぼうせいし ぼうせいかみ ぼうせいし ぼうせいかみ ぼうせいし ぼうせいかみ ぼうせいし
Giấy chống rỉ sét