Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
防錆塗料 ぼうせいとりょう
chất sơn chống gỉ
sơn chống gỉ
塗料 とりょう
sơn
船底防汚塗料 ふなぞこぼうおとりょう
sơn chống rong rêu cho đáy tàu
耐熱/防錆塗料 たいねつ/ぼうせいとりょう
chất sơn chịu nhiệt/chống gỉ.
火防 かぼう ひふせ
phòng lửa
防火 ぼうか
phòng hỏa hoạn