防風ネット
ぼうふうネット
☆ Danh từ
Mạng chắn gió
防風ネット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防風ネット
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
防砂ネット ぼうさネット
mạng chống cát
防鳥ネット ぼうちょうネット ぼうとりネット
lưới chống chim
防雪ネット ぼうせつネット
mạng chống tuyết
lưới chống trộm
防獣ネット ぼうけものネット
lưới chống động vật
防虫ネット ぼうちゅうネット
mạng chống côn trùng
防風 ぼうふう
chống gió