風防
ふうぼう「PHONG PHÒNG」
☆ Danh từ
Kính chắn gió
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chống gió, áo gió

風防 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風防
風防ガラス ふうぼうガラス
kính chắn gió
防風 ぼうふう
chống gió
アメリカ防風 アメリカぼうふう アメリカボウフウ
củ cải vàng (pastnica sativa)
防風林 ぼうふうりん
hàng cây chắn gió
浜防風 はまぼうふう ハマボウフウ
Glehnia littoralis (một loài thực vật có hoa trong họ Hoa tán)
防風ネット ぼうふうネット
mạng chắn gió
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
牡丹防風 ぼたんぼうふう ボタンボウフウ
Peucedanum japonicum (species of umbellifer with edible leaves)