阻隔
そかく「TRỞ CÁCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tách ra; sự xa lạ

Bảng chia động từ của 阻隔
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 阻隔する/そかくする |
Quá khứ (た) | 阻隔した |
Phủ định (未然) | 阻隔しない |
Lịch sự (丁寧) | 阻隔します |
te (て) | 阻隔して |
Khả năng (可能) | 阻隔できる |
Thụ động (受身) | 阻隔される |
Sai khiến (使役) | 阻隔させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 阻隔すられる |
Điều kiện (条件) | 阻隔すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 阻隔しろ |
Ý chí (意向) | 阻隔しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 阻隔するな |