Các từ liên quan tới 阿佐ヶ谷アパートメント
アパートメント アパートメント
căn hộ; chung cư
アパートメントハウス アパートメント・ハウス
apartment house
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
佐 さ
giúp đỡ
ヶ月 かげつ
- những tháng
谷 たに
khe
阿亀 おもねかめ
người phụ nữ có nhan sắc xấu, người phụ nữ có gò má cao và mũi tẹt
南阿 なんあ
Nam Phi