阿亀
おもねかめ「A QUY」
Người phụ nữ có nhan sắc xấu, người phụ nữ có gò má cao và mũi tẹt

阿亀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 阿亀
阿亀鸚哥 おかめいんこ オカメインコ おもねかめいんこ
cũng cockateel, vẹt màu xám Ôxtraylia
亀 かめ
rùa; con rùa
隠亀 かくれがめ カクレガメ
Elusor macrurus (một loài rùa trong họ Chelidae)
鰐亀 わにがめ ワニガメ
rùa cá sấu
お亀 おかめ
homely woman (esp. one with a small low nose, high flat forehead, and bulging cheeks), plain woman
長亀 おさがめ かわがめ オサガメ
rùa da hay rùa luýt
象亀 ぞうがめ ゾウガメ
rùa khổng lồ
亀鑑 きかん
kiểu mẫu; mẫu mực