Các từ liên quan tới 阿佐ヶ谷スパイダース
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
佐 さ
giúp đỡ
ヶ月 かげつ
- những tháng
谷 たに
khe
南阿 なんあ
Nam Phi
阿亀 おもねかめ
người phụ nữ có nhan sắc xấu, người phụ nữ có gò má cao và mũi tẹt
阿媽 あま
(Trung Quốc) Vú em
阿兄 あけい おもねあに
anh trai yêu quí của tôi