Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 阿保郁夫
郁郁 いくいく
hưng thịng
郁郁たる いくいくたる
thơm
馥郁 ふくいく
thơm ngát, ngào ngạt, nồng nàn
郁子 むべ うべ ムベ
cây nho Nhật Bản (Stauntonia hexaphylla)
夫婦保険 ふうふほけん
bảo hiểm hôn nhân
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).