Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
粳 うる うるち
nonglutinous grain (not sticky enough to make mochi rice cakes)
粳米 うるごめ うりごめ うるちまい
gạo tẻ
粳粟 うるあわ
cây kê
倍 ばい
sự gấp đôi.
倍力 ばいりょく
tăng cường
倍付 ばいづけ
thêm
スカラー倍 スカラーばい
phép nhân vô hướng
逓倍 ていばい
(toán học) tính nhân