粳米
うるごめ うりごめ うるちまい「MỄ」
☆ Danh từ
Gạo tẻ

Từ trái nghĩa của 粳米
粳米 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 粳米
粳 うる うるち
nonglutinous grain (not sticky enough to make mochi rice cakes)
粳粟 うるあわ
cây kê
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
gạo
米 こめ よね メートル べい
gạo
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.