阿呆の三杯汁
あほうのさんばいじる
☆ Cụm từ
Chỉ có kẻ ngốc không có cách cư xử mới yêu cầu người khác giúp đỡ nhiều hơn một lần, chỉ có kẻ ngốc mới là kẻ háu ăn (ý chỉ việc không biết điều, hay nhờ vả người khác)

阿呆の三杯汁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 阿呆の三杯汁
阿呆 あほう あほ アホ
kẻ ngốc; kẻ ngu
阿呆臭 あほくさ
buồn cười, tức cười, lố bịch, lố lăng
ど阿呆 どあほ どあほう どアホ
total idiot, fuck-wit
阿呆口 あほうぐち あほぐち
trò chuyện tào lao, ngu xuẩn, lãng phí thời gian
阿呆面 あほうづら あほづら アホづら
khuôn mặt ngu ngốc
踊る阿呆に見る阿呆 おどるあほうにみるあほう
(Trích từ dòng đầu tiên của bài hát được hát trong lễ hội Awa Odori) bạn là một kẻ ngốc nếu bạn nhảy, và một kẻ ngốc nếu bạn chỉ nhìn vào; tất cả chúng ta đều là những kẻ ngốc, vì vậy hãy nhảy
三杯 さんばい
3 ly/ chén
ダブルはい W杯
cúp bóng đá thế giới.