阿呆陀羅経
あほだらきょう
☆ Danh từ
Bộ kinh nhại lại kinh Phật

阿呆陀羅経 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 阿呆陀羅経
阿呆陀羅 あほんだら あほだら
fool, oaf, airhead
阿弥陀経 あみだきょう あみだけい
kinh A di đà
阿呆 あほう あほ アホ
kẻ ngốc; kẻ ngu
阿弥陀 あみだ
a di- đà phật
阿蘭陀 おらんだ
vải lanh Hà lan, rượu trắng Hà lan
阿呆臭 あほくさ
buồn cười, tức cười, lố bịch, lố lăng
ど阿呆 どあほ どあほう どアホ
total idiot, fuck-wit
阿呆口 あほうぐち あほぐち
trò chuyện tào lao, ngu xuẩn, lãng phí thời gian