阿比
あび アビ おもねひ「A BỈ」
☆ Danh từ
Chim bói cá (loài chim có cổ màu đỏ và bơi lặn bắt cá)

阿比 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 阿比
嘴黒阿比 はしぐろあび ハシグロアビ
chim lặn mỏ đen (Gavia immer)
南阿 なんあ
Nam Phi
阿亀 おもねかめ
người phụ nữ có nhan sắc xấu, người phụ nữ có gò má cao và mũi tẹt
阿媽 あま
(Trung Quốc) Vú em
阿兄 あけい おもねあに
anh trai yêu quí của tôi
阿翁 あおう
cha chồng
阿代 あしろ アシロ
Ophidion asiro ( loài cá trong họ Ophidiidae)
阿叔 おとおじ
chú (em trai của bố)