Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
阿毘達磨 あびだつま
Vi Diệu Pháp
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
英 えい
vương quốc Anh, nước Anh
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
英英辞典 えいえいじてん
tiếng anh -e nglish
英英辞書 えいえいじしょ