Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 阿部大治
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大治 だいじ
Daiji era (1126.1.22-1131.1.29)
阿部沙魚 あべはぜ アベハゼ
cá bống trắng (Mugilogobius abei)
政治部 せいじぶ
bộ chính trị.
治安部 ちあんぶ
bộ trị an.
治部煮 じぶに
một món hầm được làm từ thịt vịt hoặc thịt gà được phủ bột mì, gluten lúa mì, rau và nấm được ninh cùng với nhau trong nước dùng dashi
治部省 じぶしょう おさむるつかさ
Trị Bộ Tỉnh (là một bộ trong Triều đình Nhật Bản thời phong kiến)