阿闍梨
あじゃり あざり あじゃり、「A LÊ」
A-xà-lê
Giáo thụ: thầy dạy đạo - ở đây đạo là pháp, hay quỹ phạm: thầy có đủ nghi quỹ, phép tắc, hay chính hạnh: thầy dạy và sửa những hành vi của đệ tử
☆ Danh từ
(trong các tôn giáo Ấn Độ) người hướng dẫn trong các vấn đề tôn giáo; người sáng lập hoặc lãnh đạo của một giáo phái; người có học thức cao
