附和雷同
ふわらいどう「PHỤ HÒA LÔI ĐỒNG」
Sự mù quáng nghe theo người khác
節操
なく
付和雷同
する
人
Người không có nguyên tắc và mù quáng đồng tình

附和雷同 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 附和雷同
付和雷同 ふわらいどう
đi theo mù quáng; sau thỏa mãn mà không có phản xạ
雷同 らいどう
sự phụ họa theo
同和 どうわ
sự hợp nhất xã hội
雷同売り らいどーうり
bán phụ họa theo
雷同買い らいどーかい
mua hùa theo
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
同胞融和 どうほうゆうわ
phong trào chấm dứt phân biệt đối xử với Burakumin (bộ lạc dân)