雷同
らいどう「LÔI ĐỒNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phụ họa theo

Bảng chia động từ của 雷同
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 雷同する/らいどうする |
Quá khứ (た) | 雷同した |
Phủ định (未然) | 雷同しない |
Lịch sự (丁寧) | 雷同します |
te (て) | 雷同して |
Khả năng (可能) | 雷同できる |
Thụ động (受身) | 雷同される |
Sai khiến (使役) | 雷同させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 雷同すられる |
Điều kiện (条件) | 雷同すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 雷同しろ |
Ý chí (意向) | 雷同しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 雷同するな |
雷同 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雷同
雷同売り らいどーうり
bán phụ họa theo
雷同買い らいどーかい
mua hùa theo
付和雷同 ふわらいどう
đi theo mù quáng; sau thỏa mãn mà không có phản xạ
附和雷同 ふわらいどう
sự mù quáng nghe theo người khác
雷 かみなり いかずち いかづち らい
sấm sét
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.