Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
花香 かこう
Hương thơm của hoa; hương hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
香と花 かおりとはな
hương hoa.
花の香 はなのか
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
線香花火 せんこうはなび
pháo hoa đồ chơi
花火線香 はなびせんこう
pháo hoa nhỏ cầm tay