陋劣
ろうれつ「LIỆT」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Tính hèn hạ, tính bần tiện, tính bủn xỉn, việc hèn hạ, việc bần tiện

陋劣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陋劣
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới
劣線型の 劣線がたの
sublinear
固陋 ころう
tính hẹp hòi, tính nhỏ nhen
陋習 ろうしゅう
thói xấu; tật xấu; tập quán xấu
頑陋 がんろう
bướng bỉnh, ương ngạnh, ngoan cố, khó bảo
卑陋 ひろう
cấp bậc thấp; xấu xa; thô tục
陋巷 ろうこう
phố hẹp và bẩn thỉu
陋屋 ろうおく
căn nhà chật hẹp và bừa bộn, căn nhà tồi tàn; túp lều tranh (từ khiêm tốn chỉ nhà mình)