Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
確率 かくりつ
xác suất
確率的 かくりつてき
mang tính xác suất
確率モデル かくりつモデル
mô hình xác suất
ベイズ確率 ベイズかくりつ
xác suất bayes
確率論 かくりつろん
lý thuyết xác suất
降水 こうすい
mưa rơi; mưa; có mưa
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.